kick butt Thành ngữ, tục ngữ
kick butt
defeat badly, blow them away The Cougars beat us last week. Let's kick their butt tonight! đá vào mông
1. động từ Để đánh bại ai đó hoặc điều gì đó một cách dứt khoát. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kick" và "mông." Chúng tui đã bất chuẩn bị cho trận đấu đó, và đội khác vừa đá vào mông của chúng tôi. động từ Để tấn công một cách vật lý; để đánh bại một. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kick" và "mông." Tôi sẽ đá vào mông bạn nếu tui thấy bạn nói chuyện với bạn gái của tui một lần nữa. động từ Rất hiệu quả hoặc thành công. Trong cách sử dụng này, danh từ hoặc lớn từ bất được sử dụng giữa "kick" và "mông." Chiến lược mới này thực sự mang lại hiệu quả tốt và ngăn chặn những kẻ xấu xa vườn rau của tôi! 4. động từ Trở nên xuất sắc hoặc đặc biệt. Phim đó đá mông! Tất cả các bộ phim đều phải như vậy! 5. Động từ để thúc đẩy một người hoặc gây sốc cho một người vì sự tự mãn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kick" và "mông." Bài tuyên bố của giáo sư hôm nay vừa đá vào mông tui và khiến tui nhận ra rằng tui nên phải bắt đầu áp dụng bản thân. tính từ Xuất sắc hoặc đặc biệt; đáng kinh ngạc. Trong cách sử dụng này, cụm từ được gạch nối. Đó là một trò chơi tàu lượn siêu tốc rất hay. Cách: Bây giờ chúng ta hãy đá một số mông! ▶ ˈkick-ass adj. (cấm kỵ, tiếng lóng, tiếng Anh Mỹ) rất hay: một ban nhạc bedrock kick-ass. Xem thêm: ass, mông, bang bang mông
verbXem đá đít. Xem thêm: mông, đá. Xem thêm:
An kick butt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick butt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick butt