it's a deal Thành ngữ, tục ngữ
it's a deal|deal
informal sentence Consider it done; OK; it is agreed. "How much for this used car?" Bill asked. "Two thousand," the man answered. "I'll give $1,500," Bill said. "It's a deal!" the owner answered as they sealed the transaction. đó là một thỏa thuận
Được nói khi một người có thể chấp nhận một thỏa thuận hoặc thỏa thuận, đặc biệt là liên quan đến một mức giá chấp nhận được hoặc trao đổi lấy một thứ gì đó. A: "Xe của bạn cần sửa chữa nhiều, nhưng vì bạn là một khách hàng trung thành nên tui sẵn sàng tính cho bạn một mức giá thấp hơn." B: "Ồ, đó là một thỏa thuận!". Xem thêm: thỏa thuận Đó là một thỏa thuận.
Được rồi .; Nó được cùng ý. Bạn muốn bán cho tui dàn âm thanh nổi của bạn với giá 100 đô la? Đó là một thỏa thuận. Bill: Tối nay chúng ta cùng nhau đi ăn tối nhé. Mary: Đó là một thỏa thuận .. Xem thêm: thỏa thuận. Xem thêm:
An it's a deal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it's a deal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it's a deal