inside joke Thành ngữ, tục ngữ
inside joke
a joke that is understood by only those who work or play together, inside joke """Would you like to buy some of our liveware?"" I asked. She frowned. ""Never mind,"" I said. ""It's an inside joke. Ha ha.""" trò đùa bên trong
Một trò đùa gây cười cho một số người nhất định nhưng bất dễ hiểu hoặc bất hài hước đối với người khác. Ồ, tất cả họ đều đang cười khúc khích trước một trò đùa ngu ngốc bên trong. Đó là một trò đùa bên trong, mẹ - bạn sẽ bất hiểu đâu .. Xem thêm: bên trong, trò đùa trò đùa bên trong
một trò đùa mà chỉ một số người mới hiểu; một trò đùa chỉ được hiểu bởi những người biết một số sự kiện và bối cảnh nhất định. Những gì bạn nói phải là một trò đùa bên trong. Nó bất có ý nghĩa với tui .. Xem thêm: trong, đùa. Xem thêm:
An inside joke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inside joke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ inside joke