Trong tù. Thuật ngữ này là một cách gần đúng phiên âm tiếng Anh của từ juzgado trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "phòng xử án" hoặc "tòa án". Bạn có bình tĩnh lại không? Nếu bạn chiến đấu với gã này, cảnh sát sẽ ném bạn vào hố sâu !. Xem thêm: hoosegow. Xem thêm:
An in the hoosegow idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the hoosegow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the hoosegow