in the flesh Thành ngữ, tục ngữ
in the flesh
the person (not a photo or recording of the person) Julia was there - in the flesh, standing right in front of me!
in person|flesh|in the flesh|person
adv. phr. Yourself; personally. A TV actor appeared in person today in school. The governor cannot march in the parade in person today, but his wife wilt march.
Compare: FACE-TO-FACE2.
Antonym: INSTEAD OF.
thorn in the flesh|flesh|side|thorn|thorn in one's
n. phr. Something that causes stubborn trouble; a constant bother; a vexation. The new voter organization soon became the biggest thorn in the senator's side. The guerrilla band was a thorn in the flesh of the invaders. bằng xương bằng thịt
Hiện diện về mặt thể chất, trái ngược với chuyện xuất hiện hoặc giao tiếp qua một phương tiện như video; mặt đối mặt. Anh ấy là diễn viên yêu thích của tôi! Tôi bất thể tin rằng bạn vừa gặp anh ta bằng xương bằng thịt! Những người tham gia mong đợi một thông điệp video từ tổng thống, nhưng vừa xúc động khi ông ấy đến bằng xương bằng thịt .. Xem thêm: bằng xương bằng thịt
Hình. hiện thân; mặt đối mặt; trả toàn có thật. Tôi nghe nói rằng nữ hoàng đang đến đây bằng xương bằng thịt. Tôi vừa muốn có TV màn hình phẳng trong nhiều năm, và bây giờ tui đã có ngay một chiếc ở đây bằng xương bằng thịt .. Xem thêm: bằng xương bằng thịt bằng xương bằng thịt
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn gặp hoặc nhìn thấy ai đó nổi tiếng bằng xương bằng thịt , bạn thực sự gặp hoặc nhìn thấy họ trong cuộc sống thực. Nhưng Jamie nghĩ gì về người hùng của mình bây giờ, khi gặp anh ta bằng xương bằng thịt? Tôi vừa đến sớm cho cuộc họp của chúng tôi. Tôi vừa rất sốt ruột khi nhìn thấy anh ta bằng xương bằng thịt .. Xem thêm: bằng xương bằng thịt
trực tiếp hơn là qua điện thoại, phim, bài báo, v.v. Xem thêm: xác thịt trong ˈflesh
trong sự hiện diện thực tế của ai đó; hết mắt: Thật kỳ lạ khi nhìn thấy ai đó bằng xương bằng thịt sau khi nhìn thấy họ trên truyền hình trong nhiều năm .. Xem thêm: bằng xương bằng thịt
1. Còn sống.
2. Mặt đối mặt; hiện tại .. Xem thêm: thịt. Xem thêm:
An in the flesh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the flesh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the flesh