hot hand Thành ngữ, tục ngữ
a hot hand
lucky in card games or at gambling Walter's got a hot hand tonight. He's won four games of poker.
hot hand
(See a hot hand) một bàn tay nóng
Một giai đoạn liên tục của thành công lớn, may mắn hoặc tài sản; một chuỗi chiến thắng. Tôi thường bất giỏi poker, nhưng tui đã có một ván bài nóng bỏng vào đêm qua. Tiền đạo của họ dường như sẽ có bàn tay nóng trong trận đấu tối nay !. Xem thêm: tay, nong. Xem thêm:
An hot hand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hot hand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hot hand