hold me responsible Thành ngữ, tục ngữ
hold me responsible
say that I am responsible, carry the can, lay the blame Because I'm the cashier, the manager holds me responsible for missing cash. giữ (ai đó) chịu trách nhiệm (đối với ai đó)
Để coi ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì đó; đổ lỗi cho ai đó về điều gì đó. Tôi bất quan tâm liệu Vince có đang cố gắng đổ lỗi sai lầm này cho nhân viên của anh ấy hay bất - tui buộc anh ấy phải chịu trách nhiệm. Chúng tui chịu trách nhiệm cho ai về sai lầm này ?. Xem thêm: giữ, chịu trách nhiệm giữ ai đó chịu trách nhiệm
(vì điều gì) Tới giữ ai đó có trách nhiệm (vì điều gì đó) .. Xem thêm: giữ, chịu trách nhiệm. Xem thêm:
An hold me responsible idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold me responsible, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold me responsible