hired killer, a person who is paid to commit murder The hit man who killed the president is a terrorist.
hit man
Người được thuê để giết ai đó; một sát thủ chuyên nghiệp. Người phụ nữ bị bắt khi kẻ sát nhân mà cô ấy cố thuê hóa ra lại là một cảnh sát chìm.. Xem thêm: hit, man
hit man
1. N. một kẻ giết thuê. (Thế giới ngầm.) Sam là sát thủ trả hảo. Hầu như bất có bộ não hoặc lương tâm. 2. N. một người đàn ông được thuê bởi một con nghiện bất lực để tiêm chích ma túy. (xem thêm compression hitter.) Harry the Horse từ chối trở thành sát thủ. Anh ấy nói đó bất phải là điều anh ấy làm tốt nhất. . Xem thêm: hit, man. Xem thêm:
An hit man idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hit man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hit man