Để có thời cơ thử (làm điều gì đó); để cố gắng làm hoặc đảm nhận (một cái gì đó). Tôi bất thể mở nắp cái lọ này vì cuộc đời của tôi. Bạn có muốn có một whack? Tôi sẽ có một kỳ tích trong chuyện tự đóng thuế trong năm nay, để tiết kiệm chi phí thuê một kế toán. Let me accept a bash at bắt đầu xe .. Xem thêm: have, whack. Xem thêm:
An have a whack at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a whack at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a whack at