has a mind of his own Thành ngữ, tục ngữ
has a mind of his own
(See mind of his own) có tư duy của (của mình) / của riêng mình
Có trời hướng hoặc tiềm năng suy nghĩ, hành động hoặc hình thành ý kiến mà bất bị ảnh hưởng từ bên ngoài. Nó thường được dùng (một cách hài hước) để mô tả một vật không tri không giác mà chủ nhân của nó bất thể kiểm soát được. Tôi vừa cố gắng nói với anh ấy rằng đó bất phải là quyết định tốt nhất để đưa ra trong những trường hợp đó, nhưng bạn biết anh ấy có suy nghĩ của riêng mình, và dù sao thì anh ấy cũng vừa làm được. Tôi thề, chân bất của tui có một tâm trí của riêng nó! Nó bật vào nửa đêm khi tất cả chúng ta đang ngủ !. Xem thêm: có, tâm trí, của, của riêng có tâm trí của riêng mình
Để cư xử hoặc vận hành như thể do chính nó điều khiển, như một cỗ máy. A: "Tại sao có cà phê khắp nhà bếp?" B: "Có vẻ như máy pha cà phê có đầu óc riêng.". Xem thêm: have, mind, of, own accept a apperception of own
Hình. rất độc lập. Không có ích gì khi nói cô ấy phải làm gì. Cô ấy có tâm trí của riêng mình .. Xem thêm: có, tâm trí, của, tâm trí của riêng mình, có
Suy nghĩ độc lập, đưa ra ý kiến hoặc kết luận của riêng mình. Ví dụ, Bạn bất thể nói cho Karen biết cô ấy nên mặc gì - cô ấy có suy nghĩ của riêng mình. Cũng thấy biết tâm tư của chính mình. . Xem thêm: có, tâm trí, của có tư duy của riêng bạn
1 có tiềm năng độc lập quan điểm hoặc hành động. 2 (của một vật không tri) dường như có tiềm năng suy nghĩ và mong muốn, đặc biệt là bằng cách cư xử trái với ý muốn của người sử dụng nó .. Xem thêm: have, mind, of, own accept a apperception of your ˈown
1 (trong số tất cả người) có ý kiến riêng của bạn và đưa ra quyết định của riêng bạn mà bất bị ảnh hưởng bởi người khác: Cô ấy chắc chắn bất cần lời khuyên của bạn; cô ấy có suy nghĩ của riêng mình, cô gái đó.
2 (hài hước) (về máy móc, v.v.) cư xử theo cách mà bạn bất ngờ tới: Máy archetype này có đầu óc riêng. Nếu tui yêu cầu mười bản sao, nó chỉ có một bản; if I ask for five, it does mười lăm .. Xem thêm: have, mind, of, own. Xem thêm:
An has a mind of his own idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with has a mind of his own, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ has a mind of his own