hard to take Thành ngữ, tục ngữ
hard to take
difficult to tolerate, hard to swallow Her cruel words hurt me. Her sarcasm is hard to take. khó chấp nhận
Khó chấp nhận hoặc chịu đựng, thường do cảm xúc đau đớn. Tin tức về sự ra đi đột ngột của cha cô thật khó tin. Tôi biết những lời chỉ trích có thể khó chấp nhận, nhưng nó sẽ khiến bạn trở thành một nhà văn tốt hơn .. Xem thêm: khó, chịu khó chịu
khó hoặc đau để chấp nhận. Tin khó đưa tin, nhưng chúng tui sớm nhận ra rằng tất cả đều vì những điều tốt đẹp nhất .. Xem thêm: hard, take. Xem thêm:
An hard to take idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hard to take, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hard to take