give me the third degree Thành ngữ, tục ngữ
give me the third degree
question me carefully, haul up on the carpet The police ask a lot of questions. They give you the third degree. cho (ai đó) mức độ thứ ba
Để thẩm vấn, xem xét kỹ lưỡng hoặc chất vấn ai đó một cách mạnh mẽ hoặc kỹ lưỡng. Bạn trai tui rất kiểm soát, luôn cho tui bằng cấp 3 nếu tui đi đâu hoặc gặp ai mà bất có anh ấy. Cảnh sát vừa cấp cho tui tấm bằng thứ ba liên quan đến nơi ở của tui trong lúc phạm tội. một cách xác định. Anh ta nói với người điều hành rằng vợ anh ta đang sinh con trên vỉa hè. Người điều hành vừa cho anh ta bằng cấp thứ ba để đảm bảo rằng anh ta nghiêm túc. Người phỏng vấn bất chính xác cấp cho cô ấy bằng cấp ba. Xem thêm: bằng cấp, cho, ai đó, thứ baXem thêm:
An give me the third degree idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give me the third degree, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give me the third degree