give me a break Thành ngữ, tục ngữ
give me a break
give me a chance to win, gimme a break When we play tennis, give me a break. Don't play your best. cho (một) nghỉ ngơi
1. Để thực hiện một nhượng bộ hoặc trợ cấp cho một. Tôi chỉ cần ai đó ở công ty này cho tui nghỉ ngơi. Tôi sẽ nhận tất cả công chuyện ở đây, thậm chí là dọn dẹpphòng chốngtắm. Lời cầu xin người khác ngừng làm điều gì đó khó chịu hoặc phiền phức. Các bạn, tui đã nói với các bạn rằng tui cần các bạn im lặng trong 5 phút khi tui gọi điện, và các bạn thậm chí bất thể làm điều đó trong 10 giây! Hãy cho tui một thời (gian) gian, được không? 3. Một sự chế giễu bắt bẻ điều gì đó có vẻ khó tin hoặc lố bịch. Bạn, con cú đêm, sẽ thức dậy lúc 5 giờ sáng ngày mai? Hãy cho tui một break!. Xem thêm: break, accord accord me a breach
INFORMAL, chủ yếu là NGƯỜI MỸ
THÔNG THƯỜNG
1. Bạn sử dụng cho tui một thời (gian) gian nghỉ sau khi ai đó vừa nói hoặc làm điều gì đó để cho thấy rằng bạn nghĩ rằng họ đang rất phiền phức hoặc lố bịch. Mục tin tức kết thúc với nhận xét từ các nhà hoạt động nữ quyền Nam Úc, những người vừa `` hài lòng '' với phát hiện này. Hãy cho tui một break! Tại sao họ phải trích dẫn các nhà nữ quyền về một quyết định liên quan đến quyền của tất cả phụ nữ? Tại sao họ bất thể trích dẫn các bà mẹ, giáo viên, y tá hoặc vũ công?
2. Bạn sử dụng cho tui một khoảng thời (gian) gian để nói với ai đó ngừng chỉ trích hoặc làm phiền bạn và để bạn yên. Những gia (nhà) đình e sợ trong khu điền trang van xin những người trẻ tuổi, hãy cho chúng tui nghỉ ngơi, sau khi hàng chục chiếc ô tô bị phá hủy bởi các băng đảng .. Xem thêm: phá vỡ, cho cho tui nghỉ ngơi
Điều đó thật bay lý, bạn bất thể mong tui tin điều đó. Câu trả lời bực tức này cho một tuyên bố, thường được đưa ra nửa đùa nửa thật, xuất hiện từ nửa sau của những năm 1900. Ví dụ: “Cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc trưa tại Ritz? Hãy cho tui một break!" Cách diễn đạt này bất giống như cho ai đó nghỉ ngơi, nghĩa là cho ai đó thời cơ hoặc sự cân nhắc đặc biệt, có từ khoảng năm 1900 .. Xem thêm: break, give. Xem thêm:
An give me a break idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give me a break, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give me a break