full throttle Thành ngữ, tục ngữ
full throttle
gas pedal to the floor, pedal to the metal He drove the Mercedes at full throttle on the freeway. (at) hết ga
Nhanh như bay hoặc ai đó có thể đi. Khi Tom bắt được bóng, anh ấy vừa phóng hết tốc lực về phía khu cuối. Tôi bắt đầu cảm giác buồn nôn trên đường về nhà vì Kelly vừa lái hết ga trên đường cao tốc lộng gió .. Xem thêm: full, ga (at) abounding ˈthrottle
nếu bạn làm chuyện gì đó ở mức ga tối đa, bạn sẽ làm điều đó với càng nhiều tốc độ và năng lượng càng tốt: Anh ấy quyết tâm sống hết mình với ga hết cỡ. bướm ga là thiết bị kiểm soát lượng xăng đi vào động cơ của xe .. Xem thêm: full, ga. Xem thêm:
An full throttle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with full throttle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ full throttle