find oneself Thành ngữ, tục ngữ
find oneself
find out what one is fitted for and succeeds in that发现自己适合某种工作;发现才能所在
Mary tried severak lines of work,but at last found herself as a teacher.玛丽尝试过几种行业,但最后发现自己最适合当教师。
Sometimes young people move around a long time from job to job before they find themselves.有时年轻人要花许多时间尝试各种工作以后才发现适合自己干的工作。
find oneself|find
v. phr. To find out what one is fitted for and succeed in that. Mary tried several lines of work, but at last found herself as a teacher. Sometimes young people move around a long time from job to job before they find themselves. tìm (chính mình)
1. Để khám phá và theo đuổi tính cách, đam mê, kỹ năng hoặc trời chức thực sự và vốn có của một người. Tôi biết bạn bất hài lòng trong công chuyện của mình, vì vậy tui nghĩ bạn nên nghỉ một chút thời (gian) gian để thực sự tìm lại chính mình. Nhiều sinh viên rời trường lớn học và nhận ra rằng họ vẫn chưa tìm thấy chính mình. Để khám phá, nhận ra hoặc nhận ra vị trí, suy nghĩ hoặc tình cảm của một người. Đang chìm trong giấc mộng sâu lắng, tui chợt thấy mình đang ở trong một khu phố mà tui không nhận ra. Tôi thấy mình có khuynh hướng cùng ý với đánh giá của giáo sư .. Xem thêm: acquisition acquisition yourself
1. Nhận thức được những gì một người mong muốn và có thể làm tốt nhất trong cuộc sống. Ví dụ, cuối cùng anh ấy cũng thấy mình - anh ấy thực sự yêu thích công chuyện giảng dạy. Ý tưởng tương tự đôi khi được đưa ra là tìm chân của một người, chuyển tiềm năng đứng hoặc đi mới của một đứa trẻ cho một người trở nên có ý thức về tiềm năng của mình. [Cuối những năm 1800]
2. Khám phá nơi một trong những; ngoài ra, một người đang cảm giác như thế nào. Ví dụ, Anh ấy đột nhiên thấy mình đi đúng đường, hoặc Tôi ngạc nhiên khi thấy mình cùng ý với bạn. [Giữa những năm 1400]. Xem thêm: tìm. Xem thêm:
An find oneself idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with find oneself, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ find oneself