find fault Thành ngữ, tục ngữ
find fault
look for faults and mistakes, criticize I don't want to be around a guy who is always finding fault.
find fault with
criticize He is always finding fault with everything that I do.
find fault|fault|find
v. phr. To find something wrong; complain; criticize. She tries to please him, but he always finds fault. They found fault with every box I made.
Compare: JUMP ON, PICK AT3. tìm lỗi với (ai đó hoặc điều gì đó)
Để tìm ra vấn đề hoặc sự cố với ai đó hoặc điều gì đó; để phán xét ai đó hoặc điều gì đó một cách gay gắt. Kristen sẽ độc thân mãi mãi nếu cô ấy cứ tìm lỗi với tất cả người đàn ông mà cô ấy hẹn hò. Làm thế nào bạn có thể tìm thấy lỗi với dự án này? Nó đáp ứng tất cả các yêu cầu trong phiếu đánh giá .. Xem thêm: lỗi, tìm tìm lỗi (với ai đó hoặc điều gì đó)
để tìm lỗi với ai đó hoặc điều gì đó. Chúng tui không thể tìm ra lỗi trong lập luận của anh ấy. Bố của Sally luôn tìm lỗi với cô ấy .. Xem thêm: lỗi, tìm lỗi tìm lỗi
Chỉ trích, bày tỏ sự bất hài lòng, vì cô ấy là một người bạn cùng hành khó tính, liên tục tìm lỗi với khách sạn, dịch vụ ăn uống, và chỉ dẫn viên du lịch. [Giữa những năm 1500]. Xem thêm: lỗi, tìm tìm ˈfault (với ai đó / điều gì đó)
tìm lỗi hoặc sai lầm ở ai đó / điều gì đó, thường xuyên để bạn có thể chỉ trích họ / điều đó: Anh ấy luôn tìm ra lỗi với bọn trẻ, thậm chí khi họ bất làm gì sai. ♢ Tôi bất tìm thấy lỗi nào trong bài luận này; nó là cuốn hay nhất mà tui từng đọc. OPPOSITE: hát những lời ca ngợi ai đó / điều gì đó. Xem thêm: lỗi, tìm tìm lỗi
Để tìm kiếm, phát hiện và khiếu nại về lỗi; chỉ trích: tìm thấy lỗi với bài tuyên bố của mình .. Xem thêm: lỗi, tìm thấy. Xem thêm:
An find fault idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with find fault, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ find fault