filthy rich Thành ngữ, tục ngữ
filthy rich
very rich, wealthy, rolling in it She was filthy rich after she got married. She was a millionaire.
filthy rich|filthy|rich
adj. phr. Extremely rich but without cultural refinement; nouveau riche. "The Murgatroyds are filthy rich," Ted complained. "They are rolling in money but they never learned how to behave properly at a dinner table." giàu có bẩn thỉu
1. danh từ Một thuật ngữ chê bai những người rất giàu có. Những người giàu có bẩn thỉu bất quan tâm một chút đến phần còn lại của chúng ta đang sống trong cảnh cùng kiệt đói. tính từ Rất giàu có. Phát minh này sẽ làm cho chúng ta trở nên giàu có bẩn thỉu !. Xem thêm: bẩn thỉu, giàu có giàu bẩn
1. Hình rất giàu có. Tôi bất ngại trở nên giàu có bẩn thỉu. Có quá nhiều người giàu bẩn thỉu bây giờ.
2. Hình. Những người rất giàu có. Người giàu bẩn thỉu có thể mua được thứ đó, nhưng tui không thể. Tôi cảm giác tiếc cho những người giàu có bẩn thỉu .. Xem thêm: bẩn thỉu, giàu có giàu có bẩn thỉu
1. mod. rât giau. Tôi bất ngại trở nên giàu có bẩn thỉu.
2. N. những người rất giàu có. Người giàu bẩn thỉu có thể mua được thứ đó, nhưng tui thì không. . Xem thêm: bẩn thỉu, giàu sang. Xem thêm:
An filthy rich idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with filthy rich, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ filthy rich