down under Thành ngữ, tục ngữ
down under
Australia, New Zealand etc. Next year I'm going down under for my holidays - New Zealand. xuống dưới
Tại hoặc đến Úc (hoặc New Zealand). Chủ yếu được nghe ở Mỹ, Anh, Nam Phi. Cô ấy sinh ra ở độ tuổi thấp hơn, nhưng cô ấy vừa tạo dựng một sự nghề cực kỳ thành công ở Mỹ. Chúng tui đã quyết định giảm giá trong mùa hè này! Xem thêm: giảm xuống dưới
Úc và New Zealand. Tôi luôn muốn đến thăm bên dưới. Chúng tui đã trải qua Giáng sinh dưới đáy. Xem thêm: xuống xuống ˈunder
(không chính thức) ở hoặc đến Úc và / hoặc New Zealand: Các ngôi sao truyền hình từ trở xuống Xem thêm: xuống xuống dưới
n . khu vực của Úc; Châu Úc. Tôi luôn muốn đến thăm bên dưới. Xem thêm: xuốngXem thêm:
An down under idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with down under, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ down under