dig me Thành ngữ, tục ngữ
dig me
understand, get my drift """I don't like you to take my car. That's gonna stop, dig me!""" dig (ai đó)
Để thích (lãng mạn hoặc theo cách khác), hiểu hoặc tán thành ai đó. A: "OK, bạn hiểu tất cả những gì tui đã nói với bạn?" B: "Yeah, tui đào bạn man." Tối nay tui sẽ rủ Cynthia đi hẹn hò, tui thực sự rất thích cô ấy .. Xem thêm: dig dig (something)
Để hiểu, tán thành hoặc hết hưởng điều gì đó. Tôi thực sự thích âm nhạc này, anh bạn! Tôi đào theo cách bạn đứng lên chống lại kẻ bắt nạt đó .. Xem thêm: đào đào
1. TV. & in. để hiểu điều gì đó. Tôi chỉ bất hiểu những gì bạn đang nói.
2. TV. Đánh giá cao cái gì đó; thích một cái gì đó. Anh ấy thực sự đào nhạc cổ điển. Nhìn thấy:
An dig me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dig me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dig me