n. A day of great unhappiness; a disaster. It was a black day when our business venture collapsed.
một ngày đen tối
Một ngày đánh dấu một sự kiện buồn hoặc bất may. Khi biết tin David Bowie qua đời, chúng tui biết rằng đó sẽ là một ngày đen tối đối với tất cả những người hâm mộ trung thành của anh ấy.. Xem thêm: black
a atramentous ˈday (for someone)
a day back điều gì đó buồn, khó chịu hoặc thảm họa xảy ra (với ai đó): Đó là một ngày đen tối đối với khu vực này khi nhà máy thép đất phương đóng cửa.. Xem thêm: đen tối. Xem thêm:
An black day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with black day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ black day