be natural, behave normally Don't worry about what to say at the party. Just be yourself.
là chính mình
Để ở trong trạng thái tinh thần và bản thể tự nhiên, thoải mái, chân thành và thông minh nhất. Bạn nên luôn cố gắng là chính mình với những người bạn quan tâm. Tôi vừa nói với cô ấy rằng hãy cứ là chính mình trong cuộc phỏng vấn.
hãy là chính bạn
hãy hành động một cách tự nhiên: Đừng cố tỏ ra cầu kỳ - hãy cứ là chính mình.
An be yourself idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be yourself, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be yourself