bag some rays Thành ngữ, tục ngữ
bag some rays
sit or lie in the sunshine, have a sun bath While you're swimming, I'm going to bag some rays. mang theo một số tia nắng
Để có thời (gian) gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, thường xuyên tắm nắng. Tôi thích nằm trên bãi biển và kiếm vài con cá đuối. Bây giờ trời vừa nắng trở lại sau bao ngày mưa dầm dề, chúng ta nên ra ngoài và mang theo một số tia nắng.
An bag some rays idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bag some rays, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bag some rays