declare sb.free from(guilt,blame,duty)解除;赦免;开脱 He is absolved from the crime.他被赦免了。 The manager absolved him from an obligation.经理免除了他一项责任。
tha cho (một) khỏi (cái gì đó)
Để tuyên bố rằng ai đó bất bị đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó. Bằng chứng mà luật sư bào chữa đưa ra trước tòa vừa thuyết phục bồi thẩm đoàn miễn tội cho thân chủ của mình. Tôi biết bạn xin lỗi. Mẹ tha thứ cho con khỏi tội lỗi của con. để chứng minh rằng một người nào đó bất chịu trách nhiệm về điều gì đó. Bob vừa cố gắng để miễn tội cho mình .. Xem thêm: tha thứ. Xem thêm:
An absolve from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with absolve from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ absolve from