match;be in agreement with一致;符合 That does not accord with what you said yesterday.那件事和你昨天说的不一样。 What he did doesn't accord with what he said.他言行不一。 It also accords with the general law of development of things.这也符合事物发展的普遍规律。
in accord with
in agreement with同…一致 His actions are not in accord with his words.他言行不一。
phù hợp với (cái gì đó)
Để phù hợp hoặc cùng ý với một cái gì đó. Lời khai của nghi phạm bất phù hợp với thông tin mà nhân chứng vừa cung cấp cho chúng tui .. Xem thêm: phù hợp với điều gì
phù hợp với điều gì đó
cùng ý hoặc phù hợp với điều gì đó; để accordance với một cái gì đó. Điều này có phù hợp với những gì bạn vừa nghe bất ?. Xem thêm: accord. Xem thêm:
An accord with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with accord with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ accord with