above the law Thành ngữ, tục ngữ
above the law
not required to obey laws, privileged Just because he's rich, he thinks he's above the law. trên luật
Không bắt buộc phải tuân thủ luật, quy tắc hoặc tiêu chuẩn hiện hành. Nhiều tin tặc máy tính hành động như thể họ vượt quá pháp luật khi họ đánh cắp dữ liệu có giá trị từ các công ty và cố gắng bán nó trực tuyến. Các quan chức dân cử của thành phố nghĩ rằng họ đứng trên pháp luật khi họ ăn cắp trước của người nộp thuế để duy trì lối sống xa hoa và đắt trước của họ .. Xem thêm: ở trên, luật trên luật
bất chịu sự điều chỉnh của luật; miễn nhiễm với luật pháp. Không ai trong chúng ta đứng trên luật pháp. Chúng ta phải tuân theo tất cả chúng .. Xem thêm: trên, luật luật trên
xem dưới nghi ở trên. . Xem thêm: trên, luật. Xem thêm:
An above the law idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with above the law, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ above the law