faraway look Thành ngữ, tục ngữ
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes. cái nhìn xa xăm
Nét mặt hoặc ánh mắt cho thấy rằng một người đang bận tâm hoặc suy ngẫm về điều gì đó và bất chú ý đến xung quanh hiện tại của họ. Dựa vào cái nhìn xa xăm đó trên khuôn mặt của anh ấy, tui nghi ngờ anh ấy vừa nghe thấy một lời tui đã nói .. Xem thêm: nhìn cái nhìn xa xăm
và cái nhìn xa xămFig. sự xuất hiện trên khuôn mặt của một người có tâm trí của một nơi khác. Dave có một cái nhìn xa xăm trong mắt anh ấy, vì vậy tui đã thúc cùi chỏ vào anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy. Gương mặt của Lisa có một ánh nhìn xa xăm chứng tỏ cô ấy rất hay mơ mộng .. Xem thêm: nhìn. Xem thêm:
An faraway look idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with faraway look, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ faraway look