Trái nghĩa của dud

Alternative for dud

dud /dʌd/
  • danh từ, (từ lóng)
    • bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)
    • đạn thổi, bom không nổ
    • người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
    • (số nhiều) quần áo; quần áo rách
    • tính từ
      • giả mạo; vô dụng, bỏ đi

    Động từ

    Opposite of to dress in distinctive clothes

    Đồng nghĩa của dud

    dud Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock