Đồng nghĩa của vestry

Alternative for vestry

vestry /'vestri/
  • danh từ
    • phòng thay quần áo (ở nhà thờ)
    • nhà họp (ở nhà thờ)
    • tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ
    • phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ

Danh từ

A room in a church where the clergy put on their vestments and where these are stored

Danh từ

The apartment in a church or temple where the vestments etc.

Trái nghĩa của vestry

vestry Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock