Đồng nghĩa của unrestored

Alternative for unrestored

unrestored /' nris't :d/
  • tính từ
    • không được hoàn lại, không được tr lại
    • không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
    • không được đặt lại chỗ cũ
    • chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)

Trái nghĩa của unrestored

unrestored Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock