Đồng nghĩa của townie

Alternative for townie

townie
  • danh từ
    • dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)
    • dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

Trái nghĩa của townie

townie Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock