Đồng nghĩa của sculp

Alternative for sculp

sculp /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/
  • danh từ
    • thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
    • công trình điêu khắc
    • (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
    • động từ
      • điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
      • là nhà điêu khắc
      • (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

    Trái nghĩa của sculp

    sculp Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock