Đồng nghĩa của madded

Alternative for madded

mad /mæd/
  • tính từ
    • điên, cuồng, mất trí
      • to go mad: phát điên, hoá điên
      • to drive someone mad: làm cho ai phát điên lên
      • like mad: như điên, như cuồng
    • (thông tục) bực dọc, bực bội
      • to be mad about (at) missing the train: bực bội vì bị nhỡ xe lửa
    • (+ about, after, for, on) say mê, ham mê
      • to be mad on music: say mê âm nhạc
    • tức giận, giận dữ, nổi giận
      • to get mad: nổi giận
  • động từ
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

Động từ

(colloquial, archaic) Past tense for to cause to become angry

Trái nghĩa của madded

madded Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock