Đồng nghĩa của landfall

Alternative for landfall

landfall /'lændfɔ:l/
  • danh từ
    • (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
    • (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
    • (hàng hải) sự cập bến
      • to make a good landfall: cập bến đúng dự định
    • (hàng không) sự hạ cánh

Danh từ

Arrival or docking

Trái nghĩa của landfall

landfall Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock