Nghĩa là gì: habeas corpushabeas corpus /'heibjəs'kɔ:pəs/
danh từ
(pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus)
Từ đồng nghĩa của habeas corpus
Alternative for habeas corpus
habeas corpus /'heibjəs'kɔ:pəs/
danh từ
(pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus)
An habeas corpus synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with habeas corpus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của habeas corpus