Đồng nghĩa của fledging

Alternative for fledging

fledge /fledge/
  • ngoại động từ
    • nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
    • trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
    • gài tên vào (tên bắn...)

Trái nghĩa của fledging

fledging Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock