Đồng nghĩa của PO

Alternative for PO

po /pou/
  • danh từ, số nhiều pos /pouz/
    • muấy áu át[poutʃ]
    • ngoại động từ
      • bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)
      • ngoại động từ
        • (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)
        • giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)
        • săn trộm, câu trộm
          • to po hares: săn trộm thỏ rừng
        • xâm phạm (tài sản người khác)
        • (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội
        • dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)
        • nội động từ
          • bị giẫm lầy (đất)
          • săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)
          • xâm phạm
            • to po on a neighbour's land: xâm phạm đất đai của người bên cạnh
          • (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)
          • dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

        Danh từ

        A non-commissioned officer in the Canadian, US and UK Navy and the US Coast Guard

        Trái nghĩa của PO

        PO Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock