world beater Thành ngữ, tục ngữ
world beater
a person who tries to be the best in the world, set the world on fire "My coach said, ""You don't have to be a world beater. Just be the best you can be.""" admirable
Ai đó hoặc thứ gì đó vượt trội hơn nhiều so với bất kỳ người hoặc vật nào khác trong một danh mục hoặc khu vực nhất định. Bộ phim tài liệu theo dõi hành trình của vận động viên từ một vận động viên nghề dư cùng kiệt khó trở thành một siêu sao thế giới. Mặc dù nó chắc chắn là một chiếc máy ấn tượng, nhưng tui nghĩ rằng chi phí rất cao và tương đối thiếu các ứng dụng đáng giá có thể khiến công chúng bất coi nó là một kẻ đánh bại thế giới thực. admirable
n. một người năng nổ và đầy tham vọng. Họ vừa thuê một kẻ được đánh giá là kẻ đánh đập thế giới để quản lý văn phòng. . Xem thêm:
An world beater idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with world beater, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ world beater