work one's fingers to the bone Thành ngữ, tục ngữ
work one's fingers to the bone
Idiom(s): work one's fingers to the bone
Theme: EFFORT
to work very hard.
• I worked my fingers to the bone so you children could have everything you needed. Now look at the way you treat me!
• I spent the day working my fingers to the bone, and now I want to relax.
work one's fingers to the bone|bone|finger|fingers
v. phr. To work very hard. "I have to work my fingers to the bone for a measly pittance of a salary," Fred complained. tác động các ngón tay của một người vào xương
Làm chuyện quá sức. Giống như nghĩa đen là lột da khỏi bàn tay của một người do lao động chân tay quá nhiều. Tôi vừa làm chuyện tận xương để cải làm ra (tạo) ngôi nhà này, và tui vui mừng nói rằng tất cả đều xứng đáng. Bạn có tất cả tất cả người làm chuyện các ngón tay của họ đến xương. Bạn cần cho chúng nghỉ ngơi nếu bất chúng sẽ bị kiệt sức .. Xem thêm: xương, ngón tay, làm chuyện làm chuyện các ngón tay của người ta với xương
Ngoài ra, hãy làm chuyện đuôi hoặc mông của một người. Hãy cố gắng lên, lao động rất vất vả, như trong Bà ấy đang làm chuyện tận xương để nuôi con, hoặc tui làm chuyện đầu tắt mặt tối để rồi chính phủ thu thuế một nửa thu nhập của tôi. Hình ảnh cường điệu đầu tiên, với hình ảnh của nó là làm chuyện da và thịt khỏi ngón tay của một người, có từ giữa những năm 1800; các biến thể kém lịch sự hơn có từ nửa đầu những năm 1900. . Xem thêm: xương, ngón tay, làm chuyện làm chuyện các ngón tay của người ta với xương, để
làm chuyện cực kỳ chăm chỉ. Sự cường điệu này, với hình ảnh của nó là làm chuyện bằng da và thịt khỏi ngón tay của một người, có từ thế kỷ XIX. Thế kỷ mười tám phải làm chuyện như một con ngựa; Jonathan Swift vừa sử dụng phiên bản này trong Nhật ký của mình cho Stella (1710): “Chúa Wharton. . . đang làm chuyện như một con ngựa cho các cuộc bầu cử. ” Một số nhà phóng lớn thế kỷ 19 tuyên bố làm chuyện như một nô lệ. Ở Mỹ mà dịch thành tác phẩm tương tự như một thằng ngu, tất nhiên là gây khó chịu cực độ (và có lẽ lúc đó cũng vậy) .. Xem thêm: ngón tay, công việc. Xem thêm:
An work one's fingers to the bone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with work one's fingers to the bone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ work one's fingers to the bone