live a wild life as a young person As a youth he lived a reckless life. He sowed a few wild oats.
sow one's wild oats
Idiom(s): sow one's wild oats
Theme: LIFESTYLE
to do wild and foolish things in one's youth. (Often assumed to have some sort of sexual meaning.) • Dale was out sowing his wild oats last night, and he's in jail this morning. • Mrs. Smith told Mr. Smith that he was too old to be sowing his wild oats.
Sow your wild oats
If a young man sows his wild oats, he has a period of his life when he does a lot of exciting things and has a lot of sexual relationships. for e.g. He'd spent his twenties sowing his wild oats but felt that it was time to settle down.
sow one's wild oats|oats|sow|wild oats
v. phr. To do bad or foolish things, especially while you are young. Mr. Jones sowed his wild oats while he was in college, but now he is a wiser and better man.
Tuổi trẻ nổi loạn hoặc lăng nhăng mà một người tham gia (nhà) trước khi ổn định cuộc sống. Được sử dụng phổ biến nhất trong cụm từ "gieo (của một) tổ yến hoang dã." Bill và tui phải chia tay vì tui đang muốn kết hôn, còn anh ấy thì chỉ muốn gieo nhân nào là dại! Bạn bất thể gieo những tổ yến hoang dã của bạn mãi mãi! Chẳng bao lâu, bạn sẽ muốn có vợ và một ngôi nhà, và bạn sẽ hối hận vì những chuyện mình đang làm bây giờ .. Xem thêm: yến hoang,
yến hoang, gieo ai
Cư xử dại dột và si mê quá mức trong khi một người còn trẻ. Thuật ngữ này vừa xuất hiện ít nhất là từ cuối thế kỷ XVI. Nó đen tối chỉ chuyện gieo hạt hoang dại kém cỏi thay vì hạt lúa được trồng trọt cao cấp, ở đây tương tự như sự lăng nhăng tình dục, và gợi ý rằng cuối cùng người ta sẽ lớn lên sự ngu xuẩn như vậy. Như Thomas Hughes vừa viết trong Tom Brown tại Oxford (1861), “Một người trẻ tuổi phải gieo những tổ yến hoang dã của mình,” nhưng sau đó anh ta nói thêm, “Bạn bất thể làm gì khác ngoài châm ngôn của quỷ về nó.”. Xem thêm: nái, dại. Xem thêm:
An wild oats idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wild oats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wild oats