who knows what Thành ngữ, tục ngữ
who knows what
who knows what see under
what have you.
ai mà biết được
Một hoặc nhiều thứ được mô tả bất chi tiết. Ngăn kéo rác của chúng tui có điều khiển từ xa cũ, sách chỉ dẫn và ai biết được còn gì nữa trong đó. Lẽ ra bạn phải làm bài tập về nhà, nhưng thay vào đó bạn lại chểnh mảng và làm chuyện thì ai mà biết được!. Xem thêm: know, what, who
ai biết gì
xem bên dưới what accept you. . Xem thêm: biết, cái gì, ai. Xem thêm: