while away the time Thành ngữ, tục ngữ
while away the time
Idiom(s): while away the time
Theme: TIME - SPEND
to spend or waste time.
• I like to read to while away the time.
• Jane whiles the time away by daydreaming.
để dành thời (gian) gian
Dành một khoảng thời (gian) gian nhàn rỗi, vui vẻ hoặc không tư. Khi chúng ta còn nhỏ, chúng ta sẽ giết thời (gian) gian vào những ngày mưa chỉ để vẽ tranh và đọc sách. Đừng chỉ lãng phí thời (gian) gian trong mùa hè này—hãy đặt mục tiêu cho bản thân và cố gắng làm điều gì đó mang tính xây dựng.. Xem thêm: xa, thời (gian) gian, trong khi. Xem thêm:
An while away the time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with while away the time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ while away the time