week in, week out Thành ngữ, tục ngữ
week in, week out
Idiom(s): week in, week out
Theme: ALWAYS
every week, week after week. (Informal. Fixed order.)
• We have the same old food, week in, week out.
• I'm tired of this job. I've done the same thing—week in, week out—for three years.
tuần này, tuần khác
Từ tuần này sang tuần khác, mỗi tuần. Tôi quá chán nản với công chuyện của mình - họ bắt tui phải làm những chuyện giống hệt nhau, tuần này qua tuần khác. Bạn ăn cùng một vài bữa trong tuần này qua tuần khác. Bạn bất bao giờ muốn thử một cái gì đó khác nhau? Xem thêm: ra, tuần tuần trong, tuần ra
Hình. mỗi tuần, tuần này qua tuần khác. Chúng ta có cùng một thức ăn cũ, tuần này qua tuần khác. Tôi mệt mỏi với công chuyện này. Tôi vừa làm điều tương tự — hết tuần này, hết tuần khác — trong ba năm .. Xem thêm: hết tuần tuần in, tuần out
diễn ra hàng tuần: Tôi mệt mỏi với cùng một thói quen cũ tuần trong, tuần ra .. Xem thêm: ra, tuần. Xem thêm:
An week in, week out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with week in, week out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ week in, week out