walk away with Thành ngữ, tục ngữ
walk away with
1.take and go away with;take away;steal取走;偷走;顺手拿走
Someone got in and walked awaywith the jewels while we were out.我们不在的时候,有人进来顺手把珠宝偷走了。
How can a thief walk off with a safe in broad daylight?一个小偷怎能在光天化日之下将一个保险箱偷走呢?
2.take,get or win easily轻而易举地获得或赢得
He walked away with the election;his majority was about ten thousand.他多得1万张左右的选票,轻而易举地赢了这场选举。
Our team walked off with the championship.我队轻而易举地得了冠军。
We expected Peter to walk off with the prize,but he didn't.我们本来指望彼得会轻而易举地获奖,可他没有。
walk away with|walk|walk away|walk off|walk off wi
v. 1. To take and go away with; take away; often: steal. When Father went to work, he accidentally walked off with Mother's umbrella. How can a thief walk off with a safe in broad daylight? 2. To take, get, or win easily. Jim walked away with all the honors on Class Night. Our team walked off with the championship.bỏ đi với (thứ gì đó)
1. Để giành chiến thắng hoặc được trao một cái gì đó, đặc biệt là một cách dễ dàng. Không có trước vệ ngôi sao, họ bất thể là đối thủ của các đối thủ, những người vừa bỏ cuộc trong trận đấu. Người chiến thắng may mắn sẽ ra đi với giải thưởng trước mặt trị giá 500.000 đô la.2. Để ăn cắp một cái gì đó. Tôi quên khóa xe đạp khi đi vào cửa hàng, và trong vòng năm phút, ai đó vừa mang nó đi.. Xem thêm: bỏ đi, đi bộbỏ đi cùng (ai đó hoặc động vật)
dẫn dắt, đưa, đi cùng, hoặc cõng ai đó hoặc một con vật đi. Tôi bỏ đi với anh trai tôi. Người thanh niên bỏ đi với con bò cái tơ.. Xem thêm: bỏ đi, bỏ đibỏ đi với thứ gì đó
và bỏ đi với thứ gì đó
1. Fig. để giành được một cái gì đó một cách dễ dàng. (Với một chút nỗ lực hơn mức cần thiết để mang về chiếc cúp chiến thắng.) John vừa thắng trận đấu quần vợt mà bất gặp khó khăn gì. Anh bỏ đi với nó. Đội của chúng tui đã đi với vị trí đầu tiên.
2. Hình để lấy hoặc ăn cắp một cái gì đó. Tôi nghĩ ai đó vừa bỏ đi với ví của tôi! Ai đó vừa bỏ đi với chiếc xe đạp của con gái tôi.. Xem thêm: đi, đi bộ. Xem thêm:
An walk away with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with walk away with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ walk away with