turn a profit Thành ngữ, tục ngữ
turn a profit
profit from, make money It will be a year before we turn a profit on this new product. biến lợi nhuận
Để kiếm tiền; để kiếm lợi nhuận từ một liên doanh cụ thể. Chúng tui sẽ phải đóng cửa hàng nếu chúng tui không có lãi trở lại trong quý này. Chúng tui đã hòa vốn trở lại, nhưng tui nghĩ rằng chúng tui sẽ có lãi trong quý tới .. Xem thêm: thu lãi, biến biến anchorage lãi
để kiếm lời. Công ty có kế hoạch anchorage vòng có lãi hai năm kể từ bây giờ .. Xem thêm: lợi nhuận, lần lượt. Xem thêm:
An turn a profit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn a profit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn a profit