traffic jam Thành ngữ, tục ngữ
traffic jam
traffic that is not moving, many vehicles on one road I was late for class because of a traffic jam. Honest! Ùn tắc giao thông
Trường hợp xe ô tô trên đường dừng hẳn hoặc di chuyển rất chậm, vì vào giờ cao điểm, một vụ tai nạn, làm đường, v.v. Xin lỗi em. Tôi biết tui đã nói rằng tui sẽ về nhà lúc 8 giờ, nhưng tui đang bị kẹt xe kinh khủng vào lúc này. Luôn luôn có một vụ tắc đường kinh khủng trên đường cao tốc này ngay sau khi tan sở .. Xem thêm: kẹt xe, kẹt xe
xe cộ đông đúc và chậm chạp đến mức bất thể di chuyển được nữa. Ra sân bay kẹt xe gần tiếng cùng hồ nhỡ máy bay .. Xem thêm: kẹt xe, tắc đường. Xem thêm:
An traffic jam idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with traffic jam, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ traffic jam