to be on the safe side Thành ngữ, tục ngữ
to be on the safe side|safe side|side|to
adv. phr. To take extra precautions; reduce or eliminate the possibility of a mistake, an error, or even danger. Dad always keeps his valuables in a bank's safe deposit box, just to be on the safe side.
Compare: JUST IN CASE. ở bên an toàn
Để tránh các vấn đề hoặc thách thức tiềm ẩn. Cụm từ này thường được sử dụng mà bất cần chia động từ nguyên thể "to be". Tôi vừa làm thêm một mẻ bánh hạnh nhân, chỉ để ở bên an toàn trong trường hợp chúng tui có nhiều khách hơn chúng tui dự đoán .. Xem thêm: bên an toàn, bên ở bên an toàn
được an toàn ; phải thận trọng; [để làm điều gì đó chỉ] trong trường hợp cần thiết; được chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Để an toàn, hãy mang thêm một số trước trong giày của bạn. Tôi thích ở bên an toàn và ở trongphòng chốngkhách sạn của mình vào ban đêm .. Xem thêm: ở bên an toàn, bên ở bên an toàn
LƯU Ý Nếu bạn làm điều gì đó để được an toàn , bạn làm điều đó để bảo vệ mình khỏi bị tổn hại hoặc rắc rối, mặc dù điều đó bất cần thiết. Tôi bất nghĩ rằng nó nghiêm trọng nhưng tui đã đưa cô ấy đến bác sĩ chỉ để được an toàn. Có thể bạn sẽ bất cần sự cho phép lập kế hoạch cho một dự án như vậy, nhưng để an toàn, hãy kiểm tra với sở kế hoạch đất phương của bạn .. Xem thêm: on, safe, ancillary để an toàn
để có một biên độ an toàn trước rủi ro. 2000 Tom Clancy The Bear and the Dragon Để được an toàn, các tin nhắn được siêu ngựa hóa bằng hệ thống 256-bit được thực hiện đặc biệt tại Cơ quan An ninh Quốc gia. . Xem thêm: trên, an toàn, bên ở bên an toàn
để cẩn thận hoặc chuẩn bị; đềphòng chốngđiều gì đó khó chịu hoặc bất mong muốn xảy ra: Tôi sẽ đi và kiểm tra xem xăng vừa hết hay chưa, để đảm bảo an toàn. ♢ Tốt hơn hết bạn nên cầm ô để ở bên an toàn .. Xem thêm: ở bên, an toàn, bên. Xem thêm:
An to be on the safe side idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to be on the safe side, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to be on the safe side