thrash about Thành ngữ, tục ngữ
thrash about
thrash about
Also, thrash around. Move wildly or violently, as in He thrashed about all night, unable to sleep, or The fish thrashed around on the dock, so Meg threw it back in the water. [Mid-1800s] batter about
Để di chuyển hoặc loanh quanh một cách bồn chồn, ngông cuồng hoặc dữ dội. Đứa trẻ tội nghề đau nhức răng đến mức nằm lăn lộn trên giường suốt đêm. Con cáo cố gắng thoát khỏi cái bẫy .. Xem thêm: batter batter about
Ngoài ra, batter xung quanh. Di chuyển dữ dội hoặc dữ dội, như trong He trằn trọc suốt đêm, bất ngủ được, hay Con cá quẫy đạp lung tung trên bến tàu nên Meg ném nó xuống nước. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: thrash. Xem thêm:
An thrash about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thrash about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thrash about