thin edge of the wedge Thành ngữ, tục ngữ
thin edge of the wedge
thin edge of the wedge
A minor change that begins a major development, especially an undesirable one. For example, First they asked me to postpone my vacation for a week, and then for a month; it's the thin edge of the wedge and pretty soon it'll be a year. This term alludes to the narrow wedge inserted into a log for splitting wood. [Mid-1800s] rìa mỏng của cái nêm
Một số thay đổi hoặc phát triển nhỏ có thể xúi giục hoặc báo trước một điều gì đó lớn hơn hoặc có tác động hơn nhiều. Thường được sử dụng để chỉ điều đó sẽ dẫn đến một kết quả đáng tiếc, bất mong muốn hoặc thảm khốc. Nếu bạn hỏi tui - những chiếc xe bất người lái mới này chỉ là rìa mỏng manh, nếu bạn hỏi tui - chẳng bao lâu nữa, tất cả khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta sẽ được điều khiển bởi rô bốt và tự động hóa! Nếu chúng ta cho phép họ có chỗ đứng trong lãnh thổ này, đó có thể là rìa mỏng của cái nêm chứng kiến họ đánh cắp phần lớn thị phần của chúng ta .. Xem thêm: edge, of, thin, block attenuate bend of the nêm
Một thay đổi nhỏ bắt đầu một sự phát triển lớn, đặc biệt là một sự thay đổi bất mong muốn. Ví dụ, Đầu tiên họ yêu cầu tui hoãn kỳ nghỉ của mình một tuần, và sau đó là một tháng; đó là cạnh mỏng của cái nêm và bất lâu nữa sẽ là một năm. Thuật ngữ này đen tối chỉ cái nêm hẹp được chèn vào một khúc gỗ để chẻ gỗ. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: edge, of, thin, block attenuate bend of the wedge, the
Một hành động bất quan trọng là khởi đầu của một sự phát triển lớn, thường là một hành động bất mong muốn. Biểu thức này đen tối chỉ cái nêm kim loại nhọn được chèn vào một khúc gỗ để chẻ gỗ. Biểu thức bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng vào thế kỷ XIX. Anthony Trollope vừa sử dụng nó nhiều lần trong Dr. Thorne (1858), và nó vừa trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ này. Richard Blackmore vừa viết nó trong cuốn Lịch sử nổi bật của Ngài Thomas Upmore (1884): “Cha tui liên tục gọi ông ấy. . . mép mỏng của nêm, và nói với mẹ thân yêu. . . bất cho anh ta vào. ”. Xem thêm: cạnh, của, mỏng. Xem thêm:
An thin edge of the wedge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thin edge of the wedge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thin edge of the wedge