think aloud Thành ngữ, tục ngữ
think out loud|aloud|loud|think|think aloud
v. To say what you are thinking. "I wish I had more money for Christmas presents," Father thought aloud. "What did you say?" said Mother. Father answered, "I'm sorry. I wasn't talking to you. I was thinking out loud."
think aloud
think aloud
Speak one's thoughts audibly, as in We need flour, sugar, butter—I'm just thinking aloud. [Early 1700s] nghĩ
1. danh từ, bất chính thức Một hành động hoặc trường hợp của sự suy nghĩ cẩn thận hoặc được cân nhắc. Tại sao tất cả chúng ta bất cùng nhau suy nghĩ mới về vấn đề này vào ngày mai? Hmm, hãy để tui suy nghĩ về điều đó. tính từ, bất chính thức Có, liên quan, hoặc được đặc trưng bởi suy nghĩ chuyên sâu. Công ty của chúng tui đã được ký hợp cùng để thực hiện một báo cáo suy nghĩ về ảnh hưởng của vấn đề này đối với cơ sở hạ tầng đất phương. Vị giáo sư tiếp tục thành lập một nhóm nghiên cứu với mục tiêu chính là tìm cách giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở. Cô ấy thực sự vừa viết một bài suy nghĩ về chủ đề này vài năm trước cho New York Times. hãy suy nghĩ thật to
để diễn đạt thành lời suy nghĩ của một người. A: "Và tui đoán tui cũng nên nhặt một số ván ép khi chúng ta ra ngoài ..." B: "Xin lỗi?" A: "Xin lỗi, tui chỉ đang suy nghĩ lung tung!". Xem thêm: to, anticipate anticipate to
Nói rõ suy nghĩ của một người, như trong We charge flour, sugar, butter-Tôi chỉ đang nghĩ to lên. [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: nói to, suy nghĩ ˌthink aˈloud
, ˌthink out ˈloud
nói lên suy nghĩ của bạn về điều gì đó, ví dụ một vấn đề, cho chính bạn hoặc cho người khác, có thể mà bất cần sắp xếp chúng như bình thường bài phát biểu: 'Cái gì?' 'Ồ, đừng lo lắng. Tôi chỉ đang suy nghĩ lung tung. ”. Xem thêm: to lên, suy nghĩ nghĩ
to lên / to ra Để nói rõ suy nghĩ của một người .. Xem thêm:
An think aloud idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with think aloud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ think aloud