subordinate to Thành ngữ, tục ngữ
subordinate to
make less important than 使次于;使从属于
All considerations had to be subordinated to the needs of the family.一切要考虑的事情均应服从家庭的需要。 cấp dưới của (ai đó hoặc cái gì đó)
1. tính từ Chịu sự kiểm soát hoặc quyền hạn của ai đó hoặc thứ gì khác. Họ muốn tui giám sát tất cả các nhiệm vụ hàng ngày của chi nhánh này, nhưng tui vẫn phải phục tùng giám đốc khu vực. Sức mạnh của thị trường kinh tế vẫn phụ thuộc vào trình độ công nghề hoá của nước đó.2. tính từ Ít hơn hoặc kém hơn về tầm quan trọng hoặc quyền hạn so với một người nào đó hoặc một cái gì đó khác; thứ yếu cho một người nào đó hoặc một cái gì đó. Ngay bây giờ tui coi những vấn đề đó là yếu tố quan trọng để có ấn tượng tốt đầu tiên từ người tiêu dùng. Có thể khó khi bạn cảm giác mình bị phụ thuộc vào một số người khác trong mình3. Động từ Để gây ra cho ai đó, điều gì đó hoặc bản thân bị kiểm soát hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó khác. Việc mua lại sẽ cấp dưới công ty của họ cho tập đoàn lớn vừa mua họ. Anh ta bất sẵn sàng phục tùng ban giám đốc, vì vậy họ buộc anh ta từ chức. động từ Để làm cho ai đó, một cái gì đó, hoặc bản thân mình thấp hơn, kém hơn, hoặc thứ yếu hơn một ai đó hoặc một cái gì đó khác. Bạn sẽ bất bao giờ tiến lên được trong ngành công nghề này nếu bạn cứ phục tùng mình trước những người khác. Bạn phải tin vào chính mình, nếu bất thì bất ai khác sẽ làm được. Rõ ràng là họ vừa đặt yếu tố an toàn lên tính thẩm mỹ khi thiết kế chiếc xe này .. Xem thêm: cấp dưới hạ cấp ai đó hoặc điều gì đó để (ai đó hoặc điều gì khác)
đặt ai đó vào vị trí thấp hơn người khác; đặt thứ gì đó vào vị trí thấp hơn thứ khác. Tôi sẽ phải phục tùng bạn cho người quản lý khác, bởi vì cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn. Điều đầu tiên bạn học được là bạn phải phục tùng sếp của mình .. Xem thêm: cấp dưới. Xem thêm:
An subordinate to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with subordinate to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ subordinate to